Chuyển đổi giờ mã lực (métric) thành Hằng số Rydberg

sang các giờ mã lực (métric) [hp*h] thành Hằng số Rydberg [Ry], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hằng số Rydberg thành giờ mã lực (métric).




đơn vị khác. Giờ Mã Lực (Métric) thành Hằng Số Rydberg

1 hp*h = 1.21465524086919e+24 Ry

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp*h thành Ry:
15 hp*h = 15 × 1.21465524086919e+24 Ry = 1.82198286130378e+25 Ry


Giờ Mã Lực (Métric) thành Hằng Số Rydberg đơn vị cơ sở

giờ mã lực (métric) Hằng số Rydberg

Giờ Mã Lực (Métric)

Một đơn vị năng lượng thể hiện lượng công làm bởi một mã lực trong một giờ, tương đương 745,7 jun.

công thức là

Giờ mã lực đã từng được sử dụng để định lượng năng lượng trong các bối cảnh cơ khí và kỹ thuật, đặc biệt trong thời kỳ hơi nước và động cơ đầu tiên, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị năng lượng tiêu chuẩn như jun và kilowatt-giờ.

Bảng chuyển đổi

Ít được sử dụng trong thực hành hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng công nghiệp đặc thù để đo lường năng lượng đầu ra hoặc tiêu thụ liên quan đến thiết bị có công suất mã lực.


Hằng Số Rydberg

Hằng số Rydberg (Ry) là một hằng số vật lý đại diện cho tần số cao nhất (độ dài sóng nghịch đảo) của bất kỳ photon nào trong phổ phát xạ của nguyên tử hydro, được sử dụng để tính toán các đường quang phổ.

công thức là

Được đặt theo tên nhà vật lý người Thụy Điển Johannes Rydberg, hằng số Rydberg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của công thức Rydberg để mô tả các đường quang phổ của hydro, góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của vật lý nguyên tử.

Bảng chuyển đổi

Hằng số Rydberg được sử dụng trong vật lý lượng tử và quang phổ để xác định các mức năng lượng của hydro và các nguyên tử tương tự hydro, cũng như trong các tính toán liên quan đến quang phổ nguyên tử và cơ học lượng tử.



Chuyển đổi giờ mã lực (métric) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi