Chuyển đổi gigaton thành kilowatt-hour
sang các gigaton [Gton] thành kilowatt-hour [kW*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilowatt-hour thành gigaton.
đơn vị khác. Gigaton thành Kilowatt-Hour
1 Gton = 1162222222222.22 kW*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gton thành kW*h:
15 Gton = 15 × 1162222222222.22 kW*h = 17433333333333.3 kW*h
Gigaton thành Kilowatt-Hour đơn vị cơ sở
gigaton | kilowatt-hour |
---|
Gigaton
Một gigaton (Gton) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ tấn mét hoặc 10^9 tấn mét.
công thức là
Gigaton đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và môi trường để định lượng các hiện tượng quy mô lớn như phát thải khí nhà kính và thay đổi khối lượng băng, ngày càng nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu kể từ cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, gigaton được sử dụng để đo lường và truyền đạt các lượng lớn khí thải, chẳng hạn như lượng phát thải carbon dioxide hàng năm từ các quốc gia hoặc ngành, và để đánh giá sự thay đổi trong khối lượng băng toàn cầu và các chỉ số môi trường quy mô lớn khác.
Kilowatt-Hour
Một kilowatt-giờ (kW·h) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng truyền hoặc sử dụng khi công suất một kilowatt được duy trì trong một giờ.
công thức là
Kilowatt-giờ bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của các hệ thống điện năng, trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo lường tiêu thụ năng lượng điện và hóa đơn.
Bảng chuyển đổi
Nó được sử dụng rộng rãi ngày nay trong việc lập hóa đơn điện, giám sát tiêu thụ năng lượng, và trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học để định lượng tiêu thụ năng lượng điện.