Chuyển đổi gigaton thành kiloton
sang các gigaton [Gton] thành kiloton [kton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton thành gigaton.
đơn vị khác. Gigaton thành Kiloton
1 Gton = 1000000 kton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gton thành kton:
15 Gton = 15 × 1000000 kton = 15000000 kton
Gigaton thành Kiloton đơn vị cơ sở
gigaton | kiloton |
---|
Gigaton
Một gigaton (Gton) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ tấn mét hoặc 10^9 tấn mét.
công thức là
Gigaton đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và môi trường để định lượng các hiện tượng quy mô lớn như phát thải khí nhà kính và thay đổi khối lượng băng, ngày càng nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu kể từ cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, gigaton được sử dụng để đo lường và truyền đạt các lượng lớn khí thải, chẳng hạn như lượng phát thải carbon dioxide hàng năm từ các quốc gia hoặc ngành, và để đánh giá sự thay đổi trong khối lượng băng toàn cầu và các chỉ số môi trường quy mô lớn khác.
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.