Chuyển đổi gigaton thành inch-pound
sang các gigaton [Gton] thành inch-pound [in*lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch-pound thành gigaton.
đơn vị khác. Gigaton thành Inch-Pound
1 Gton = 3.70315200722079e+19 in*lbf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gton thành in*lbf:
15 Gton = 15 × 3.70315200722079e+19 in*lbf = 5.55472801083119e+20 in*lbf
Gigaton thành Inch-Pound đơn vị cơ sở
gigaton | inch-pound |
---|
Gigaton
Một gigaton (Gton) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ tấn mét hoặc 10^9 tấn mét.
công thức là
Gigaton đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và môi trường để định lượng các hiện tượng quy mô lớn như phát thải khí nhà kính và thay đổi khối lượng băng, ngày càng nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu kể từ cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, gigaton được sử dụng để đo lường và truyền đạt các lượng lớn khí thải, chẳng hạn như lượng phát thải carbon dioxide hàng năm từ các quốc gia hoặc ngành, và để đánh giá sự thay đổi trong khối lượng băng toàn cầu và các chỉ số môi trường quy mô lớn khác.
Inch-Pound
Inch-pound (in·lbf) là một đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lực của một pound tác dụng tại cuối của một cần quay dài một inch.
công thức là
Inch-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng đơn vị imperial, bắt nguồn từ việc sử dụng truyền thống của inch và pound trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, với sự công nhận chính thức bắt đầu từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các ứng dụng cơ khí để đo mô-men xoắn và năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh mà đơn vị imperial là tiêu chuẩn.