Chuyển đổi đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter thành kiloton
sang các đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter [foe] thành kiloton [kton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton thành đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter.
đơn vị khác. Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter thành Kiloton
1 foe = 0.0096074569789675 kton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 foe thành kton:
15 foe = 15 × 0.0096074569789675 kton = 0.144111854684512 kton
Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter thành Kiloton đơn vị cơ sở
đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter | kiloton |
---|
Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter
Tương đương dầu nhiên liệu (foe) là một đơn vị năng lượng thể hiện lượng năng lượng chứa trong một kilolít dầu nhiên liệu.
công thức là
Foe đã được sử dụng trong lịch sử trong các ngành công nghiệp năng lượng và nhiên liệu để định lượng các lượng lớn năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá dầu và tài nguyên năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foe chủ yếu được sử dụng trong thống kê năng lượng và báo cáo để so sánh và tổng hợp tiêu thụ và sản xuất năng lượng giữa các nguồn và khu vực khác nhau.
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.