Chuyển đổi exanewton thành ao

sang các exanewton [EN] thành ao [p], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ao thành exanewton.




đơn vị khác. Exanewton thành Ao

1 EN = 1.01971621297793e+20 p

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành p:
15 EN = 15 × 1.01971621297793e+20 p = 1.52957431946689e+21 p


Exanewton thành Ao đơn vị cơ sở

exanewton ao

Exanewton

Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.

công thức là

Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.


Ao

Một ao là một vùng nước tĩnh nhỏ, thường nhỏ hơn hồ, thường hình thành tự nhiên hoặc nhân tạo để phục vụ các mục đích khác nhau.

công thức là

Trong lịch sử, ao đã được sử dụng cho nông nghiệp, câu cá và lưu trữ nước. Chúng đã được con người xây dựng từ thời cổ đại và là phần không thể thiếu của cảnh quan nông thôn và hệ sinh thái.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ao được sử dụng cho các hoạt động giải trí, môi trường sống của động vật hoang dã, nuôi trồng thủy sản và mục đích thẩm mỹ trong cảnh quan và quy hoạch đô thị.



Chuyển đổi exanewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi