Chuyển đổi exanewton thành joule/mét
sang các exanewton [EN] thành joule/mét [J/m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi joule/mét thành exanewton.
đơn vị khác. Exanewton thành Joule/mét
1 EN = 1e+18 J/m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành J/m:
15 EN = 15 × 1e+18 J/m = 1.5e+19 J/m
Exanewton thành Joule/mét đơn vị cơ sở
exanewton | joule/mét |
---|
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.
Joule/mét
Joule trên mét (J/m) là đơn vị năng lượng trên một đơn vị chiều dài, thường được sử dụng để đo phân phối năng lượng dọc theo một khoảng cách.
công thức là
Joule (J) là đơn vị năng lượng của SI, được định nghĩa vào năm 1948, và mét (m) là đơn vị cơ sở của SI về chiều dài. Sự kết hợp J/m đã được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để định lượng mật độ năng lượng hoặc năng lượng trên một đơn vị chiều dài, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ học và khoa học vật liệu.
Bảng chuyển đổi
J/m ngày nay được sử dụng để biểu thị năng lượng trên một đơn vị chiều dài trong các ứng dụng như công làm trên một đơn vị chiều dài, mật độ năng lượng trong cáp, và trong các tính toán liên quan đến lực liên quan đến phân phối năng lượng dọc theo một đường.