Chuyển đổi exanewton thành petanewton
sang các exanewton [EN] thành petanewton [PT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petanewton thành exanewton.
đơn vị khác. Exanewton thành Petanewton
1 EN = 1000 PT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành PT:
15 EN = 15 × 1000 PT = 15000 PT
Exanewton thành Petanewton đơn vị cơ sở
exanewton | petanewton |
---|
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.
Petanewton
Một petanewton (PT) là đơn vị đo lực bằng 10^15 newton, được sử dụng để đo các lực cực lớn.
công thức là
Petanewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để tạo điều kiện cho việc biểu diễn các lực rất lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do quy mô của các lực liên quan.
Bảng chuyển đổi
Petanewton chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học liên quan đến lực quy mô lớn, chẳng hạn như vật lý thiên văn và vũ trụ học, nhưng vẫn là một đơn vị lý thuyết với ứng dụng thực tế hạn chế.