Chuyển đổi exanewton thành centinewton
sang các exanewton [EN] thành centinewton [cN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centinewton thành exanewton.
đơn vị khác. Exanewton thành Centinewton
1 EN = 1e+20 cN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành cN:
15 EN = 15 × 1e+20 cN = 1.5e+21 cN
Exanewton thành Centinewton đơn vị cơ sở
exanewton | centinewton |
---|
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.
Centinewton
Một centinewton (cN) là đơn vị đo lực bằng một phần trăm của newton, đơn vị cơ sở của hệ SI.
công thức là
Centinewton được giới thiệu như một đơn vị phụ tiện lợi của newton để đo các lực nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, mặc dù nó không phải là đơn vị tiêu chuẩn của hệ SI và hiếm khi được sử dụng trong các tài liệu khoa học chính thức.
Bảng chuyển đổi
Centinewton chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, kiểm tra vật liệu và hiệu chuẩn, nơi cần đo lực nhỏ, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng newton trong hầu hết các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.