Chuyển đổi exanewton thành ounce-force

sang các exanewton [EN] thành ounce-force [ozf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ounce-force thành exanewton.




đơn vị khác. Exanewton thành Ounce-Force

1 EN = 3.59694310193539e+18 ozf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành ozf:
15 EN = 15 × 3.59694310193539e+18 ozf = 5.39541465290308e+19 ozf


Exanewton thành Ounce-Force đơn vị cơ sở

exanewton ounce-force

Exanewton

Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.

công thức là

Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.


Ounce-Force

Ounce-force (ozf) là một đơn vị lực bằng với lực tác dụng bởi một ounce dưới trọng lực tiêu chuẩn, khoảng 0.278 Newtons.

công thức là

Ounce-force bắt nguồn từ hệ thống imperial và hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng trong lịch sử để đo các lực nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý trước khi Newton trở thành đơn vị SI phổ biến.

Bảng chuyển đổi

Ounce-force hiếm khi được sử dụng ngày nay, chủ yếu trong các hệ thống cũ hoặc các ngành công nghiệp đặc thù như hàng không vũ trụ và kỹ thuật cơ khí, nơi vẫn sử dụng đơn vị imperial, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi Newton trong các bối cảnh khoa học và quốc tế.



Chuyển đổi exanewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi