Chuyển đổi ounce-force thành exanewton
sang các ounce-force [ozf] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành ounce-force.
đơn vị khác. Ounce-Force thành Exanewton
1 ozf = 2.7801385e-19 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ozf thành EN:
15 ozf = 15 × 2.7801385e-19 EN = 4.17020775e-18 EN
Ounce-Force thành Exanewton đơn vị cơ sở
ounce-force | exanewton |
---|
Ounce-Force
Ounce-force (ozf) là một đơn vị lực bằng với lực tác dụng bởi một ounce dưới trọng lực tiêu chuẩn, khoảng 0.278 Newtons.
công thức là
Ounce-force bắt nguồn từ hệ thống imperial và hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng trong lịch sử để đo các lực nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý trước khi Newton trở thành đơn vị SI phổ biến.
Bảng chuyển đổi
Ounce-force hiếm khi được sử dụng ngày nay, chủ yếu trong các hệ thống cũ hoặc các ngành công nghiệp đặc thù như hàng không vũ trụ và kỹ thuật cơ khí, nơi vẫn sử dụng đơn vị imperial, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi Newton trong các bối cảnh khoa học và quốc tế.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.