Chuyển đổi exanewton thành dekanewton
sang các exanewton [EN] thành dekanewton [daN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekanewton thành exanewton.
đơn vị khác. Exanewton thành Dekanewton
1 EN = 1e+17 daN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EN thành daN:
15 EN = 15 × 1e+17 daN = 1.5e+18 daN
Exanewton thành Dekanewton đơn vị cơ sở
exanewton | dekanewton |
---|
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.
Dekanewton
Một dekanewton (daN) là đơn vị đo lực bằng mười newton.
công thức là
Dekanewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị lực lớn hơn, tiện lợi hơn cho các ứng dụng kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong các bối cảnh mà newton quá nhỏ để sử dụng thực tế.
Bảng chuyển đổi
Dekanewton được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để đo lực, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ học và kiểm tra vật liệu, mặc dù ít phổ biến hơn so với newton.