Chuyển đổi ao thành exanewton
sang các ao [p] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành ao.
đơn vị khác. Ao thành Exanewton
1 p = 9.80665e-21 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 p thành EN:
15 p = 15 × 9.80665e-21 EN = 1.4709975e-19 EN
Ao thành Exanewton đơn vị cơ sở
ao | exanewton |
---|
Ao
Một ao là một vùng nước tĩnh nhỏ, thường nhỏ hơn hồ, thường hình thành tự nhiên hoặc nhân tạo để phục vụ các mục đích khác nhau.
công thức là
Trong lịch sử, ao đã được sử dụng cho nông nghiệp, câu cá và lưu trữ nước. Chúng đã được con người xây dựng từ thời cổ đại và là phần không thể thiếu của cảnh quan nông thôn và hệ sinh thái.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ao được sử dụng cho các hoạt động giải trí, môi trường sống của động vật hoang dã, nuôi trồng thủy sản và mục đích thẩm mỹ trong cảnh quan và quy hoạch đô thị.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.