Chuyển đổi ao thành lực gram

sang các ao [p] thành lực gram [gf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lực gram thành ao.




đơn vị khác. Ao thành Lực Gram

1 p = 1 gf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 p thành gf:
15 p = 15 × 1 gf = 15 gf


Ao thành Lực Gram đơn vị cơ sở

ao lực gram

Ao

Một ao là một vùng nước tĩnh nhỏ, thường nhỏ hơn hồ, thường hình thành tự nhiên hoặc nhân tạo để phục vụ các mục đích khác nhau.

công thức là

Trong lịch sử, ao đã được sử dụng cho nông nghiệp, câu cá và lưu trữ nước. Chúng đã được con người xây dựng từ thời cổ đại và là phần không thể thiếu của cảnh quan nông thôn và hệ sinh thái.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ao được sử dụng cho các hoạt động giải trí, môi trường sống của động vật hoang dã, nuôi trồng thủy sản và mục đích thẩm mỹ trong cảnh quan và quy hoạch đô thị.


Lực Gram

Lực gram (gf) là một đơn vị đo lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một gam khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 0.00980665 newton.

công thức là

Lực gram bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phần của hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), được sử dụng để biểu diễn lực theo gam và centimet. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận.

Bảng chuyển đổi

Lực gram hiện nay phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI newton (N) trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, hiệu chuẩn, và để minh họa trong các môi trường giáo dục.