Chuyển đổi milimet vuông thành sabin

sang các milimet vuông [mm^2] thành sabin [sabin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi sabin thành milimet vuông.




đơn vị khác. Milimet Vuông thành Sabin

1 mm^2 = 1.07639104167097e-05 sabin

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành sabin:
15 mm^2 = 15 × 1.07639104167097e-05 sabin = 0.000161458656250646 sabin


Milimet Vuông thành Sabin đơn vị cơ sở

milimet vuông sabin

Milimet Vuông

Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.

công thức là

Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.


Sabin

Sabin là một đơn vị cường độ sáng dùng để đo độ sáng của nguồn sáng, đặc biệt trong quang học đo lường.

công thức là

Được đặt theo tên nhà sinh lý học người Pháp Charles-Édouard Guillaume, sabin được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị để định lượng cường độ sáng, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến đo lường ánh sáng.

Bảng chuyển đổi

Sabin hiếm khi được sử dụng ngày nay; nó đã phần lớn bị thay thế bởi candela trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong dữ liệu lịch sử hoặc các lĩnh vực chuyên môn liên quan đến đo lường ánh sáng.



Chuyển đổi milimet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi