Chuyển đổi milimet vuông thành địa chủ
sang các milimet vuông [mm^2] thành địa chủ [homestead], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi địa chủ thành milimet vuông.
đơn vị khác. Milimet Vuông thành Địa Chủ
1 mm^2 = 1.54440863416978e-12 homestead
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành homestead:
15 mm^2 = 15 × 1.54440863416978e-12 homestead = 2.31661295125467e-11 homestead
Milimet Vuông thành Địa Chủ đơn vị cơ sở
milimet vuông | địa chủ |
---|
Milimet Vuông
Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.
công thức là
Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.
Địa Chủ
Một địa chủ là một nơi cư trú và đất đai xung quanh nơi một gia đình sinh sống, thường được dùng để chỉ một trang trại hoặc bất động sản.
công thức là
Trong lịch sử, địa chủ là một mảnh đất được chính phủ cấp cho những người định cư, đặc biệt trong thời kỳ mở rộng về phía tây, phục vụ như nơi cư trú chính và trang trại làm việc.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một nơi cư trú với đất đai liên quan, thường ở vùng nông thôn hoặc bán nông thôn, và cũng được dùng như một đơn vị đo diện tích trong một số ngữ cảnh.