Chuyển đổi milimet vuông thành inch vuông

sang các milimet vuông [mm^2] thành inch vuông [in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch vuông thành milimet vuông.




đơn vị khác. Milimet Vuông thành Inch Vuông

1 mm^2 = 0.0015500031000062 in^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành in^2:
15 mm^2 = 15 × 0.0015500031000062 in^2 = 0.023250046500093 in^2


Milimet Vuông thành Inch Vuông đơn vị cơ sở

milimet vuông inch vuông

Milimet Vuông

Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.

công thức là

Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.


Inch Vuông

Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.

công thức là

Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.



Chuyển đổi milimet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi