Chuyển đổi milimet vuông thành nanomet vuông
sang các milimet vuông [mm^2] thành nanomet vuông [nm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanomet vuông thành milimet vuông.
đơn vị khác. Milimet Vuông thành Nanomet Vuông
1 mm^2 = 1000000000000 nm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành nm^2:
15 mm^2 = 15 × 1000000000000 nm^2 = 15000000000000 nm^2
Milimet Vuông thành Nanomet Vuông đơn vị cơ sở
milimet vuông | nanomet vuông |
---|
Milimet Vuông
Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.
công thức là
Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.
Nanomet Vuông
Một nanomet vuông (nm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một nanomet.
công thức là
Nanomet như một đơn vị chiều dài đã được sử dụng từ khi phát triển công nghệ nano vào cuối thế kỷ 20, với khái niệm đo các diện tích cực kỳ nhỏ như nm^2 xuất hiện cùng với tiến bộ trong kính hiển vi và khoa học nano.
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông chủ yếu được sử dụng trong công nghệ nano, khoa học vật liệu và ngành công nghiệp bán dẫn để định lượng các diện tích bề mặt cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như kích thước của vật liệu nano, màng mỏng và cấu trúc vi mô.