Chuyển đổi milimet vuông thành mét vuông dekamét

sang các milimet vuông [mm^2] thành mét vuông dekamét [dam^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông dekamét thành milimet vuông.




đơn vị khác. Milimet Vuông thành Mét Vuông Dekamét

1 mm^2 = 1e-08 dam^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành dam^2:
15 mm^2 = 15 × 1e-08 dam^2 = 1.5e-07 dam^2


Milimet Vuông thành Mét Vuông Dekamét đơn vị cơ sở

milimet vuông mét vuông dekamét

Milimet Vuông

Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.

công thức là

Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.


Mét Vuông Dekamét

Một mét vuông dekamét (dam²) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dekamét (10 mét).

công thức là

Mét vuông dekamét bắt nguồn từ hệ mét, được phát triển vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó xuất phát từ dekamét, một đơn vị chiều dài trong hệ mét, và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo diện tích lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông dekamét hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi hecta (ha) để đo đất đai. Nó vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục liên quan đến chuyển đổi diện tích theo hệ mét.



Chuyển đổi milimet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi