Chuyển đổi milimet vuông thành mét vuông
sang các milimet vuông [mm^2] thành mét vuông [m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông thành milimet vuông.
đơn vị khác. Milimet Vuông thành Mét Vuông
1 mm^2 = 1e-06 m^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^2 thành m^2:
15 mm^2 = 15 × 1e-06 m^2 = 1.5e-05 m^2
Milimet Vuông thành Mét Vuông đơn vị cơ sở
milimet vuông | mét vuông |
---|
Milimet Vuông
Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.
công thức là
Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.
Mét Vuông
Một mét vuông (m^2) là đơn vị diện tích của hệ SI, đại diện cho diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một mét.
công thức là
Mét vuông đã được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bởi tốc độ ánh sáng, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Mét vuông được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bất động sản, kiến trúc, đo đạc đất đai và kỹ thuật để định lượng diện tích bề mặt của các không gian và vật thể.