Chuyển đổi megagram thành pound (troy hoặc thuốc bào chế)
sang các megagram [Mg] thành pound (troy hoặc thuốc bào chế) [lb t], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound (troy hoặc thuốc bào chế) thành megagram.
đơn vị khác. Megagram thành Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế)
1 Mg = 2679.228880719 lb t
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mg thành lb t:
15 Mg = 15 × 2679.228880719 lb t = 40188.433210785 lb t
Megagram thành Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) đơn vị cơ sở
megagram | pound (troy hoặc thuốc bào chế) |
---|
Megagram
Một megagram (Mg) là đơn vị khối lượng bằng một triệu gram hoặc 1.000 kilogram.
công thức là
Megagram được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị khối lượng lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Nó còn được gọi là tấn mét trong một số khu vực, mặc dù điều này có thể thay đổi theo quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Megagram được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và môi trường để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt là nơi hệ mét là tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sản xuất và khoa học môi trường.
Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế)
Một pound (troy hoặc thuốc bào chế) là đơn vị đo trọng lượng chủ yếu dùng cho kim loại quý và đá quý, tương đương 12 ounce hoặc khoảng 373 gram.
công thức là
Pound troy bắt nguồn từ thị trấn Troyes của Pháp thời trung cổ, được sử dụng trong thương mại kim loại quý và đá quý. Pound thuốc bào chế được sử dụng trong dược phẩm để cân thuốc và thành phần. Cả hai đơn vị đều có nguồn gốc từ hệ thống đo lường châu Âu trung cổ.
Bảng chuyển đổi
Pound troy vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại quý, đặc biệt là vàng, bạc và đá quý. Pound thuốc bào chế phần lớn đã lỗi thời nhưng vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc thực hành truyền thống.