Chuyển đổi megagram thành đi-đê-xi-gam
sang các megagram [Mg] thành đi-đê-xi-gam [dg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đi-đê-xi-gam thành megagram.
đơn vị khác. Megagram thành Đi-Đê-Xi-Gam
1 Mg = 10000000 dg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mg thành dg:
15 Mg = 15 × 10000000 dg = 150000000 dg
Megagram thành Đi-Đê-Xi-Gam đơn vị cơ sở
megagram | đi-đê-xi-gam |
---|
Megagram
Một megagram (Mg) là đơn vị khối lượng bằng một triệu gram hoặc 1.000 kilogram.
công thức là
Megagram được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị khối lượng lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Nó còn được gọi là tấn mét trong một số khu vực, mặc dù điều này có thể thay đổi theo quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Megagram được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và môi trường để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt là nơi hệ mét là tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sản xuất và khoa học môi trường.
Đi-Đê-Xi-Gam
Một đi-đê-xi-gam (dg) là đơn vị đo khối lượng bằng một phần mười của gam, hoặc 0.1 gam.
công thức là
Đi-đê-xi-gam là một phần của hệ mét, được phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để cung cấp các phép đo khối lượng chính xác.
Bảng chuyển đổi
Đi-đê-xi-gam được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, phòng thí nghiệm và dinh dưỡng nơi cần các phép đo khối lượng nhỏ, mặc dù gam thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng hàng ngày.