Chuyển đổi megagram thành carat

sang các megagram [Mg] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành megagram.




đơn vị khác. Megagram thành Carat

1 Mg = 5000000 ['car', 'ct']

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mg thành ['car', 'ct']:
15 Mg = 15 × 5000000 ['car', 'ct'] = 75000000 ['car', 'ct']


Megagram thành Carat đơn vị cơ sở

megagram carat

Megagram

Một megagram (Mg) là đơn vị khối lượng bằng một triệu gram hoặc 1.000 kilogram.

công thức là

Megagram được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị khối lượng lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Nó còn được gọi là tấn mét trong một số khu vực, mặc dù điều này có thể thay đổi theo quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Megagram được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và môi trường để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt là nơi hệ mét là tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sản xuất và khoa học môi trường.


Carat

Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.

công thức là

Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.



Chuyển đổi megagram Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi