Chuyển đổi pound (troy hoặc thuốc bào chế) thành microgam

sang các pound (troy hoặc thuốc bào chế) [lb t] thành microgam [µg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi microgam thành pound (troy hoặc thuốc bào chế).




đơn vị khác. Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Microgam

1 lb t = 373241721.6 µg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lb t thành µg:
15 lb t = 15 × 373241721.6 µg = 5598625824 µg


Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Microgam đơn vị cơ sở

pound (troy hoặc thuốc bào chế) microgam

Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế)

Một pound (troy hoặc thuốc bào chế) là đơn vị đo trọng lượng chủ yếu dùng cho kim loại quý và đá quý, tương đương 12 ounce hoặc khoảng 373 gram.

công thức là

Pound troy bắt nguồn từ thị trấn Troyes của Pháp thời trung cổ, được sử dụng trong thương mại kim loại quý và đá quý. Pound thuốc bào chế được sử dụng trong dược phẩm để cân thuốc và thành phần. Cả hai đơn vị đều có nguồn gốc từ hệ thống đo lường châu Âu trung cổ.

Bảng chuyển đổi

Pound troy vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại quý, đặc biệt là vàng, bạc và đá quý. Pound thuốc bào chế phần lớn đã lỗi thời nhưng vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc thực hành truyền thống.


Microgam

Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).

công thức là

Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.



Chuyển đổi pound (troy hoặc thuốc bào chế) Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi