Chuyển đổi pound (troy hoặc thuốc bào chế) thành milligram
sang các pound (troy hoặc thuốc bào chế) [lb t] thành milligram [mg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milligram thành pound (troy hoặc thuốc bào chế).
đơn vị khác. Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Milligram
1 lb t = 373241.7216 mg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lb t thành mg:
15 lb t = 15 × 373241.7216 mg = 5598625.824 mg
Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Milligram đơn vị cơ sở
pound (troy hoặc thuốc bào chế) | milligram |
---|
Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế)
Một pound (troy hoặc thuốc bào chế) là đơn vị đo trọng lượng chủ yếu dùng cho kim loại quý và đá quý, tương đương 12 ounce hoặc khoảng 373 gram.
công thức là
Pound troy bắt nguồn từ thị trấn Troyes của Pháp thời trung cổ, được sử dụng trong thương mại kim loại quý và đá quý. Pound thuốc bào chế được sử dụng trong dược phẩm để cân thuốc và thành phần. Cả hai đơn vị đều có nguồn gốc từ hệ thống đo lường châu Âu trung cổ.
Bảng chuyển đổi
Pound troy vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại quý, đặc biệt là vàng, bạc và đá quý. Pound thuốc bào chế phần lớn đã lỗi thời nhưng vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc thực hành truyền thống.
Milligram
Một milligram (mg) là đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của gram.
công thức là
Milligram đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để đo lường chính xác các lượng nhỏ, đặc biệt trong dược lý và hóa học, với nguồn gốc liên quan đến hệ mét được thiết lập vào thế kỷ 18.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, milligram được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học để đo lường chính xác các chất lượng nhỏ.