Chuyển đổi pound (troy hoặc thuốc bào chế) thành carat
sang các pound (troy hoặc thuốc bào chế) [lb t] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành pound (troy hoặc thuốc bào chế).
đơn vị khác. Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Carat
1 lb t = 1866.208608 ['car', 'ct']
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lb t thành ['car', 'ct']:
15 lb t = 15 × 1866.208608 ['car', 'ct'] = 27993.12912 ['car', 'ct']
Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế) thành Carat đơn vị cơ sở
pound (troy hoặc thuốc bào chế) | carat |
---|
Pound (Troy Hoặc Thuốc Bào Chế)
Một pound (troy hoặc thuốc bào chế) là đơn vị đo trọng lượng chủ yếu dùng cho kim loại quý và đá quý, tương đương 12 ounce hoặc khoảng 373 gram.
công thức là
Pound troy bắt nguồn từ thị trấn Troyes của Pháp thời trung cổ, được sử dụng trong thương mại kim loại quý và đá quý. Pound thuốc bào chế được sử dụng trong dược phẩm để cân thuốc và thành phần. Cả hai đơn vị đều có nguồn gốc từ hệ thống đo lường châu Âu trung cổ.
Bảng chuyển đổi
Pound troy vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại quý, đặc biệt là vàng, bạc và đá quý. Pound thuốc bào chế phần lớn đã lỗi thời nhưng vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc thực hành truyền thống.
Carat
Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.
công thức là
Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.