Chuyển đổi hạt thành Khối lượng Planck
sang các hạt [gr] thành Khối lượng Planck [m_P], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng Planck thành hạt.
đơn vị khác. Hạt thành Khối Lượng Planck
1 gr = 2977.24802087784 m_P
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gr thành m_P:
15 gr = 15 × 2977.24802087784 m_P = 44658.7203131677 m_P
Hạt thành Khối Lượng Planck đơn vị cơ sở
hạt | Khối lượng Planck |
---|
Hạt
Một hạt là đơn vị đo khối lượng truyền thống dùng để đo các lượng nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực kim loại quý, dược phẩm và súng đạn.
công thức là
Hạt có từ thời cổ đại và ban đầu dựa trên trọng lượng của một hạt giống của một loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch. Nó đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, hạt chủ yếu được sử dụng để đo đạn, thuốc súng và kim loại quý, và được công nhận là đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng gram trong hầu hết các ngữ cảnh.
Khối Lượng Planck
Khối lượng Planck (m_P) là một hằng số vật lý cơ bản đại diện cho một quy mô khối lượng được suy ra từ các đơn vị tự nhiên, xấp xỉ 2.176 × 10^-8 kilogram.
công thức là
Được giới thiệu bởi Max Planck vào năm 1899 như một phần của hệ thống các đơn vị tự nhiên của ông, khối lượng Planck xuất hiện từ việc kết hợp các hằng số cơ bản để định nghĩa một quy mô khối lượng toàn cầu trong vật lý lý thuyết.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng Planck chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết, đặc biệt trong lý thuyết lượng tử hấp dẫn và vật lý năng lượng cao, để biểu diễn các đơn vị tự nhiên và quy mô hiện tượng gần quy mô Planck.