Chuyển đổi hạt thành carat

sang các hạt [gr] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành hạt.




đơn vị khác. Hạt thành Carat

1 gr = 0.32399455 ['car', 'ct']

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gr thành ['car', 'ct']:
15 gr = 15 × 0.32399455 ['car', 'ct'] = 4.85991825 ['car', 'ct']


Hạt thành Carat đơn vị cơ sở

hạt carat

Hạt

Một hạt là đơn vị đo khối lượng truyền thống dùng để đo các lượng nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực kim loại quý, dược phẩm và súng đạn.

công thức là

Hạt có từ thời cổ đại và ban đầu dựa trên trọng lượng của một hạt giống của một loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch. Nó đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống dược phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hạt chủ yếu được sử dụng để đo đạn, thuốc súng và kim loại quý, và được công nhận là đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng gram trong hầu hết các ngữ cảnh.


Carat

Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.

công thức là

Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.



Chuyển đổi hạt Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi