Chuyển đổi hạt thành kilogram
sang các hạt [gr] thành kilogram [kg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram thành hạt.
đơn vị khác. Hạt thành Kilogram
1 gr = 6.479891e-05 kg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gr thành kg:
15 gr = 15 × 6.479891e-05 kg = 0.00097198365 kg
Hạt thành Kilogram đơn vị cơ sở
hạt | kilogram |
---|
Hạt
Một hạt là đơn vị đo khối lượng truyền thống dùng để đo các lượng nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực kim loại quý, dược phẩm và súng đạn.
công thức là
Hạt có từ thời cổ đại và ban đầu dựa trên trọng lượng của một hạt giống của một loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch. Nó đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, hạt chủ yếu được sử dụng để đo đạn, thuốc súng và kim loại quý, và được công nhận là đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng gram trong hầu hết các ngữ cảnh.
Kilogram
Kilogram (kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là khối lượng của Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, một ống trụ hợp kim bạch kim-iridi giữ tại Văn phòng Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế.
công thức là
Kilogram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một lít nước. Sau đó, nó được đại diện bởi một tiêu chuẩn bằng platinum vào năm 1875, gọi là Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, và đã được sử dụng làm tiêu chuẩn toàn cầu cho đến năm 2019.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilogram được định nghĩa bởi hằng số Planck, cố định chính xác tại 6.62607015×10⁻³⁴ joule giây, đảm bảo độ chính xác và ổn định cao hơn trong các phép đo trên toàn thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và thương mại để đo khối lượng.