Chuyển đổi hạt thành mina (Hebrew Kinh Thánh)

sang các hạt [gr] thành mina (Hebrew Kinh Thánh) [mina (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mina (Hebrew Kinh Thánh) thành hạt.




đơn vị khác. Hạt thành Mina (Hebrew Kinh Thánh)

1 gr = 0.000113443469887955 mina (BH)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gr thành mina (BH):
15 gr = 15 × 0.000113443469887955 mina (BH) = 0.00170165204831933 mina (BH)


Hạt thành Mina (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

hạt mina (Hebrew Kinh Thánh)

Hạt

Một hạt là đơn vị đo khối lượng truyền thống dùng để đo các lượng nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực kim loại quý, dược phẩm và súng đạn.

công thức là

Hạt có từ thời cổ đại và ban đầu dựa trên trọng lượng của một hạt giống của một loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch. Nó đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống dược phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hạt chủ yếu được sử dụng để đo đạn, thuốc súng và kim loại quý, và được công nhận là đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng gram trong hầu hết các ngữ cảnh.


Mina (Hebrew Kinh Thánh)

Mina là một đơn vị trọng lượng cổ đại được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh, chủ yếu trong văn hóa Hebrew và các nền văn hóa xung quanh, thường tương đương khoảng 50 shekel hoặc khoảng 50 gram.

công thức là

Mina bắt nguồn từ các nền văn minh Cận Đông cổ đại, bao gồm các nền văn hóa Hebrew, Phoenician và Babylonian. Nó được sử dụng rộng rãi trong các văn bản Kinh Thánh và tồn tại qua nhiều thời kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho kim loại quý và hàng hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mina hầu như đã lỗi thời như một đơn vị đo lường. Nó chủ yếu được đề cập trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo và học thuật liên quan đến thời kỳ Kinh Thánh và lịch sử cổ đại.



Chuyển đổi hạt Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi