Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) thành dặm/giây
sang các Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) [None] thành dặm/giây [mi/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/giây thành Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu).
đơn vị khác. Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu) thành Dặm/giây
1 None = 0.945726954585222 mi/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành mi/s:
15 None = 15 × 0.945726954585222 mi/s = 14.1859043187783 mi/s
Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu) thành Dặm/giây đơn vị cơ sở
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) | dặm/giây |
---|
Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu)
Vận tốc của âm thanh trong nước biển ở 20°C và độ sâu 10 mét, khoảng 1.480 mét mỗi giây.
công thức là
Việc đo vận tốc âm thanh trong nước biển đã trở thành yếu tố thiết yếu cho âm học dưới nước, công nghệ sonar và nghiên cứu đại dương kể từ đầu thế kỷ 20, với các giá trị bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ mặn và áp suất.
Bảng chuyển đổi
Được sử dụng trong địa lý đại dương, định vị tàu ngầm và giao tiếp âm thanh để xác định khoảng cách, lập bản đồ đáy biển và nghiên cứu môi trường biển.
Dặm/giây
Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.
công thức là
Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.