Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) thành kilômét/giây
sang các Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) [None] thành kilômét/giây [km/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/giây thành Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu).
đơn vị khác. Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu) thành Kilômét/giây
1 None = 1.522 km/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành km/s:
15 None = 15 × 1.522 km/s = 22.83 km/s
Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu) thành Kilômét/giây đơn vị cơ sở
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) | kilômét/giây |
---|
Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu)
Vận tốc của âm thanh trong nước biển ở 20°C và độ sâu 10 mét, khoảng 1.480 mét mỗi giây.
công thức là
Việc đo vận tốc âm thanh trong nước biển đã trở thành yếu tố thiết yếu cho âm học dưới nước, công nghệ sonar và nghiên cứu đại dương kể từ đầu thế kỷ 20, với các giá trị bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ mặn và áp suất.
Bảng chuyển đổi
Được sử dụng trong địa lý đại dương, định vị tàu ngầm và giao tiếp âm thanh để xác định khoảng cách, lập bản đồ đáy biển và nghiên cứu môi trường biển.
Kilômét/giây
Một kilômét trên giây (km/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi qua trong một giây.
công thức là
Kilômét trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cao như tốc độ của các vật thể thiên văn và tàu vũ trụ. Việc sử dụng nó trở nên nổi bật với sự phát triển của các kỹ thuật đo lường chính xác vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/s chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học, vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ để mô tả vận tốc của các sao, thiên hà và tàu vũ trụ. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các hiện tượng tốc độ cao.