Chuyển đổi dặm/phút thành knot

sang các dặm/phút [mi/min] thành knot [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot thành dặm/phút.




đơn vị khác. Dặm/phút thành Knot

1 mi/min = 52.1385745185433 kt

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/min thành kt:
15 mi/min = 15 × 52.1385745185433 kt = 782.078617778149 kt


Dặm/phút thành Knot đơn vị cơ sở

dặm/phút knot

Dặm/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.

công thức là

Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.


Knot

Một knot là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng hải trên giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.

công thức là

Knot bắt nguồn từ việc đo tốc độ của tàu bằng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành tiêu chuẩn như một đơn vị tốc độ trong hàng hải.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không để biểu thị tốc độ của tàu và máy bay, cung cấp một phép đo nhất quán trên các vùng biển và không phận quốc tế.



Chuyển đổi dặm/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi