Chuyển đổi dặm/phút thành métơ/giờ

sang các dặm/phút [mi/min] thành métơ/giờ [m/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/giờ thành dặm/phút.




đơn vị khác. Dặm/phút thành Métơ/giờ

1 mi/min = 96560.6322751494 m/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/min thành m/h:
15 mi/min = 15 × 96560.6322751494 m/h = 1448409.48412724 m/h


Dặm/phút thành Métơ/giờ đơn vị cơ sở

dặm/phút métơ/giờ

Dặm/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.

công thức là

Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.


Métơ/giờ

Mét trên giờ (m/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một giờ.

công thức là

Mét trên giờ đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều bối cảnh để đo tốc độ chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải và kỹ thuật, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn do việc áp dụng các đơn vị SI như mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, mét trên giờ chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như đo các quá trình di chuyển chậm, giám sát môi trường hoặc trong một số bối cảnh công nghiệp nơi cần đo lường chính xác tốc độ thấp.



Chuyển đổi dặm/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi