Chuyển đổi dặm/phút thành knot (UK)
sang các dặm/phút [mi/min] thành knot (UK) [kt (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot (UK) thành dặm/phút.
đơn vị khác. Dặm/phút thành Knot (Uk)
1 mi/min = 52.1052631612687 kt (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/min thành kt (UK):
15 mi/min = 15 × 52.1052631612687 kt (UK) = 781.578947419031 kt (UK)
Dặm/phút thành Knot (Uk) đơn vị cơ sở
dặm/phút | knot (UK) |
---|
Dặm/phút
Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.
công thức là
Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.
Knot (Uk)
Một knot (kt) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.
công thức là
Knot bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một đơn vị đo lường tốc độ của thủy thủ sử dụng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành đơn vị tốc độ hàng hải tiêu chuẩn theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không trên toàn thế giới để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay, giữ gìn ý nghĩa lịch sử và ứng dụng thực tế của nó.