Chuyển đổi dặm/phút thành milimet/giây

sang các dặm/phút [mi/min] thành milimet/giây [mm/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/giây thành dặm/phút.




đơn vị khác. Dặm/phút thành Milimet/giây

1 mi/min = 26822.4 mm/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/min thành mm/s:
15 mi/min = 15 × 26822.4 mm/s = 402336 mm/s


Dặm/phút thành Milimet/giây đơn vị cơ sở

dặm/phút milimet/giây

Dặm/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.

công thức là

Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.


Milimet/giây

Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.

công thức là

Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.



Chuyển đổi dặm/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi