Chuyển đổi centimet/phút thành foot/hour
sang các centimet/phút [cm/min] thành foot/hour [ft/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot/hour thành centimet/phút.
đơn vị khác. Centimet/phút thành Foot/hour
1 cm/min = 1.96850355570726 ft/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/min thành ft/h:
15 cm/min = 15 × 1.96850355570726 ft/h = 29.5275533356089 ft/h
Centimet/phút thành Foot/hour đơn vị cơ sở
centimet/phút | foot/hour |
---|
Centimet/phút
Một đơn vị tốc độ thể hiện số centimet đi được trong một phút.
công thức là
Centimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ chậm, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Nó được lấy từ centimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, kết hợp với phút, một đơn vị thời gian.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, centimet trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm tra vật liệu, quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học, nơi cần đo chính xác các chuyển động hoặc tốc độ chậm. Nó ít phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI như mét trên giây.
Foot/hour
Bước chân mỗi giờ (ft/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một bàn chân đi được trong một giờ.
công thức là
Bước chân mỗi giờ đã từng được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng để đo tốc độ chậm, đặc biệt trong các bối cảnh tiêu chuẩn của hệ đo lường Anh. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi chuyển sang hệ mét và các đơn vị tốc độ phổ biến hơn như mét trên giây hoặc dặm trên giờ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, bước chân mỗi giờ hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, xây dựng hoặc các bối cảnh khoa học nơi hệ đo lường Anh được duy trì.