Chuyển đổi centimet/phút thành dặm/phút

sang các centimet/phút [cm/min] thành dặm/phút [mi/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/phút thành centimet/phút.




đơn vị khác. Centimet/phút thành Dặm/phút

1 cm/min = 6.21371316511572e-06 mi/min

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/min thành mi/min:
15 cm/min = 15 × 6.21371316511572e-06 mi/min = 9.32056974767359e-05 mi/min


Centimet/phút thành Dặm/phút đơn vị cơ sở

centimet/phút dặm/phút

Centimet/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số centimet đi được trong một phút.

công thức là

Centimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ chậm, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Nó được lấy từ centimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, kết hợp với phút, một đơn vị thời gian.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, centimet trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm tra vật liệu, quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học, nơi cần đo chính xác các chuyển động hoặc tốc độ chậm. Nó ít phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI như mét trên giây.


Dặm/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số dặm đi được trong mỗi phút.

công thức là

Dặm trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực như hàng không và vận tải để đo tốc độ nhanh trước khi phổ biến các đơn vị mét và các phép đo tốc độ hiện đại như dặm trên giờ hoặc mét trên giây.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, dặm trên phút hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi các phép đo tốc độ cao là cần thiết.



Chuyển đổi centimet/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi