Chuyển đổi centimet/phút thành kilômét/phút
sang các centimet/phút [cm/min] thành kilômét/phút [km/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/phút thành centimet/phút.
đơn vị khác. Centimet/phút thành Kilômét/phút
1 cm/min = 1.000000199998e-05 km/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/min thành km/phút:
15 cm/min = 15 × 1.000000199998e-05 km/phút = 0.0001500000299997 km/phút
Centimet/phút thành Kilômét/phút đơn vị cơ sở
centimet/phút | kilômét/phút |
---|
Centimet/phút
Một đơn vị tốc độ thể hiện số centimet đi được trong một phút.
công thức là
Centimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ chậm, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Nó được lấy từ centimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, kết hợp với phút, một đơn vị thời gian.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, centimet trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm tra vật liệu, quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học, nơi cần đo chính xác các chuyển động hoặc tốc độ chậm. Nó ít phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI như mét trên giây.
Kilômét/phút
Kilômét mỗi phút (km/phút) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi được trong một phút.
công thức là
Kilômét trên phút đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh yêu cầu đo tốc độ nhanh, chẳng hạn như trong vận tải và kỹ thuật, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị như km/h hoặc m/s. Việc sử dụng của nó đã giảm đi khi áp dụng các đơn vị SI tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi đo tốc độ cao là phù hợp, nhưng nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong các phép đo hàng ngày hoặc hầu hết các tiêu chuẩn quốc tế.