Chuyển đổi centimet/phút thành kilômét/giờ

sang các centimet/phút [cm/min] thành kilômét/giờ [km/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/giờ thành centimet/phút.




đơn vị khác. Centimet/phút thành Kilômét/giờ

1 cm/min = 0.000600000119952 km/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/min thành km/h:
15 cm/min = 15 × 0.000600000119952 km/h = 0.00900000179928 km/h


Centimet/phút thành Kilômét/giờ đơn vị cơ sở

centimet/phút kilômét/giờ

Centimet/phút

Một đơn vị tốc độ thể hiện số centimet đi được trong một phút.

công thức là

Centimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ chậm, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Nó được lấy từ centimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, kết hợp với phút, một đơn vị thời gian.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, centimet trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm tra vật liệu, quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học, nơi cần đo chính xác các chuyển động hoặc tốc độ chậm. Nó ít phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI như mét trên giây.


Kilômét/giờ

Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị tốc độ thể hiện số kilômét đi được trong một giờ.

công thức là

Đơn vị km/h bắt nguồn từ hệ mét, phát triển tại Pháp vào cuối thế kỷ 18, và đã được chấp nhận rộng rãi để đo tốc độ trong vận chuyển và các lĩnh vực khoa học.

Bảng chuyển đổi

Km/h thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ tốc độ phương tiện, giới hạn tốc độ, và các ứng dụng khác liên quan đến đo tốc độ trong đời sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển.



Chuyển đổi centimet/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi