Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít thành hải lý/galon (Mỹ)
sang các dặm (Mỹ)/lít [mi/L] thành hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành dặm (Mỹ)/lít.
đơn vị khác. Dặm (Mỹ)/lít thành Hải Lý/galon (Mỹ)
1 mi/L = 3.2872231531308 n.mile/gal
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/L thành n.mile/gal:
15 mi/L = 15 × 3.2872231531308 n.mile/gal = 49.308347296962 n.mile/gal
Dặm (Mỹ)/lít thành Hải Lý/galon (Mỹ) đơn vị cơ sở
dặm (Mỹ)/lít | hải lý/galon (Mỹ) |
---|
Dặm (Mỹ)/lít
Dặm trên lít (mi/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm xe có thể đi được trên một lít nhiên liệu.
công thức là
Dặm trên lít đã được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt nơi hệ thống imperial phổ biến. Nó ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi dặm trên gallon là tiêu chuẩn hơn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên lít chủ yếu được sử dụng ở Úc và Vương quốc Anh để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù dặm trên gallon vẫn phổ biến hơn ở Mỹ. Đơn vị này là một phần của các chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.
Hải Lý/galon (Mỹ)
Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.