Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít thành hectometơ/lít
sang các dặm (Mỹ)/lít [mi/L] thành hectometơ/lít [hm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectometơ/lít thành dặm (Mỹ)/lít.
đơn vị khác. Dặm (Mỹ)/lít thành Hectometơ/lít
1 mi/L = 16.09344 hm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/L thành hm/L:
15 mi/L = 15 × 16.09344 hm/L = 241.4016 hm/L
Dặm (Mỹ)/lít thành Hectometơ/lít đơn vị cơ sở
dặm (Mỹ)/lít | hectometơ/lít |
---|
Dặm (Mỹ)/lít
Dặm trên lít (mi/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm xe có thể đi được trên một lít nhiên liệu.
công thức là
Dặm trên lít đã được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt nơi hệ thống imperial phổ biến. Nó ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi dặm trên gallon là tiêu chuẩn hơn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên lít chủ yếu được sử dụng ở Úc và Vương quốc Anh để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù dặm trên gallon vẫn phổ biến hơn ở Mỹ. Đơn vị này là một phần của các chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).