Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít thành métơ / pint (Anh)

sang các dặm (Mỹ)/lít [mi/L] thành métơ / pint (Anh) [m/pt (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ / pint (Anh) thành dặm (Mỹ)/lít.




đơn vị khác. Dặm (Mỹ)/lít thành Métơ / Pint (Anh)

1 mi/L = 914.52970265546 m/pt (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi/L thành m/pt (Anh):
15 mi/L = 15 × 914.52970265546 m/pt (Anh) = 13717.9455398319 m/pt (Anh)


Dặm (Mỹ)/lít thành Métơ / Pint (Anh) đơn vị cơ sở

dặm (Mỹ)/lít métơ / pint (Anh)

Dặm (Mỹ)/lít

Dặm trên lít (mi/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm xe có thể đi được trên một lít nhiên liệu.

công thức là

Dặm trên lít đã được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt nơi hệ thống imperial phổ biến. Nó ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi dặm trên gallon là tiêu chuẩn hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm trên lít chủ yếu được sử dụng ở Úc và Vương quốc Anh để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù dặm trên gallon vẫn phổ biến hơn ở Mỹ. Đơn vị này là một phần của các chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.


Métơ / Pint (Anh)

Métơ trên một pint (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi pint nhiên liệu tiêu thụ của Anh.

công thức là

Métơ trên một pint (Anh) đã được sử dụng chủ yếu ở Vương quốc Anh để đo lường hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh ô tô, phù hợp với hệ đo lường imperial trước khi tiêu chuẩn hóa theo hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét trên một pint (Anh) hiếm khi được sử dụng; tiêu thụ nhiên liệu thường được biểu thị bằng lít trên 100 km hoặc dặm trên gallon, nhưng nó vẫn là một phần của các hệ đo lường lịch sử và chuyên biệt trong danh mục 'Chuyển đổi chung'.



Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi