Chuyển đổi kilômét/galon (Mỹ) thành hải lý/lít

sang các kilômét/galon (Mỹ) [km/gal] thành hải lý/lít [n.mile/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/lít thành kilômét/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Kilômét/galon (Mỹ) thành Hải Lý/lít

1 km/gal = 0.142545674264238 n.mile/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/gal thành n.mile/L:
15 km/gal = 15 × 0.142545674264238 n.mile/L = 2.13818511396356 n.mile/L


Kilômét/galon (Mỹ) thành Hải Lý/lít đơn vị cơ sở

kilômét/galon (Mỹ) hải lý/lít

Kilômét/galon (Mỹ)

Kilômét trên mỗi galon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu thể hiện số kilômét đã đi được trên mỗi galon nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.

công thức là

Đơn vị km/gal bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả nhiên liệu ở các quốc gia sử dụng hệ mét, kết hợp với galon theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của ô tô.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này được sử dụng ở Hoa Kỳ để thể hiện hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong các bối cảnh mà khoảng cách theo hệ mét được ưa chuộng nhưng tiêu thụ nhiên liệu lại được đo bằng galon của Mỹ.


Hải Lý/lít

Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.



Chuyển đổi kilômét/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi