Chuyển đổi kilômét/galon (Mỹ) thành hectometơ/lít
sang các kilômét/galon (Mỹ) [km/gal] thành hectometơ/lít [hm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectometơ/lít thành kilômét/galon (Mỹ).
đơn vị khác. Kilômét/galon (Mỹ) thành Hectometơ/lít
1 km/gal = 2.641720524 hm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/gal thành hm/L:
15 km/gal = 15 × 2.641720524 hm/L = 39.62580786 hm/L
Kilômét/galon (Mỹ) thành Hectometơ/lít đơn vị cơ sở
kilômét/galon (Mỹ) | hectometơ/lít |
---|
Kilômét/galon (Mỹ)
Kilômét trên mỗi galon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu thể hiện số kilômét đã đi được trên mỗi galon nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.
công thức là
Đơn vị km/gal bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả nhiên liệu ở các quốc gia sử dụng hệ mét, kết hợp với galon theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của ô tô.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này được sử dụng ở Hoa Kỳ để thể hiện hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong các bối cảnh mà khoảng cách theo hệ mét được ưa chuộng nhưng tiêu thụ nhiên liệu lại được đo bằng galon của Mỹ.
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).