Chuyển đổi kilômét/galon (Mỹ) thành gigamétơ/lít

sang các kilômét/galon (Mỹ) [km/gal] thành gigamétơ/lít [Gm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigamétơ/lít thành kilômét/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Kilômét/galon (Mỹ) thành Gigamétơ/lít

1 km/gal = 2.641720524e-07 Gm/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/gal thành Gm/L:
15 km/gal = 15 × 2.641720524e-07 Gm/L = 3.962580786e-06 Gm/L


Kilômét/galon (Mỹ) thành Gigamétơ/lít đơn vị cơ sở

kilômét/galon (Mỹ) gigamétơ/lít

Kilômét/galon (Mỹ)

Kilômét trên mỗi galon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu thể hiện số kilômét đã đi được trên mỗi galon nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.

công thức là

Đơn vị km/gal bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả nhiên liệu ở các quốc gia sử dụng hệ mét, kết hợp với galon theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của ô tô.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này được sử dụng ở Hoa Kỳ để thể hiện hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong các bối cảnh mà khoảng cách theo hệ mét được ưa chuộng nhưng tiêu thụ nhiên liệu lại được đo bằng galon của Mỹ.


Gigamétơ/lít

Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.

Bảng chuyển đổi

Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.



Chuyển đổi kilômét/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi