Chuyển đổi hectometơ/lít thành dekamet/lít

sang các hectometơ/lít [hm/L] thành dekamet/lít [dam/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet/lít thành hectometơ/lít.




đơn vị khác. Hectometơ/lít thành Dekamet/lít

1 hm/L = 10 dam/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm/L thành dam/L:
15 hm/L = 15 × 10 dam/L = 150 dam/L


Hectometơ/lít thành Dekamet/lít đơn vị cơ sở

hectometơ/lít dekamet/lít

Hectometơ/lít

Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).


Dekamet/lít

Một dekamet (dam) là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng mười mét, và một lít (L) là một đơn vị thể tích bằng một decimet khối. Đơn vị dekamet/lít (dam/L) là một đơn vị dẫn xuất được sử dụng để biểu thị tốc độ tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện số dekamet đi được trên mỗi lít nhiên liệu.

công thức là

Dekamet là một phần của hệ mét được giới thiệu vào thế kỷ XIX để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Lít được chính thức chấp nhận vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX như một đơn vị thể tích thực tế cho chất lỏng. Đơn vị kết hợp dam/L xuất hiện như một phép đo chuyên biệt trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu, chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu, nhưng không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Dekamet/lít thỉnh thoảng được sử dụng ở một số khu vực hoặc ngành công nghiệp để biểu thị hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt ở các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, nó phần lớn đã bị thay thế bởi các đơn vị phổ biến hơn như km/l hoặc lít trên 100 km (L/100km) trong sử dụng hàng ngày và tiêu chuẩn quốc tế.



Chuyển đổi hectometơ/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi