Chuyển đổi hectometơ/lít thành gigamétơ/lít
sang các hectometơ/lít [hm/L] thành gigamétơ/lít [Gm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigamétơ/lít thành hectometơ/lít.
đơn vị khác. Hectometơ/lít thành Gigamétơ/lít
1 hm/L = 1e-07 Gm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm/L thành Gm/L:
15 hm/L = 15 × 1e-07 Gm/L = 1.5e-06 Gm/L
Hectometơ/lít thành Gigamétơ/lít đơn vị cơ sở
hectometơ/lít | gigamétơ/lít |
---|
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).
Gigamétơ/lít
Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.
Bảng chuyển đổi
Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.