Chuyển đổi hectometơ/lít thành petamét/lít
sang các hectometơ/lít [hm/L] thành petamét/lít [Pm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petamét/lít thành hectometơ/lít.
đơn vị khác. Hectometơ/lít thành Petamét/lít
1 hm/L = 1e-13 Pm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm/L thành Pm/L:
15 hm/L = 15 × 1e-13 Pm/L = 1.5e-12 Pm/L
Hectometơ/lít thành Petamét/lít đơn vị cơ sở
hectometơ/lít | petamét/lít |
---|
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).
Petamét/lít
Một petamét trên lít (Pm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện một petamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Petamét (Pm) là một đơn vị chiều dài trong Hệ đo lường quốc tế, được giới thiệu như một phần của tiền tố trong hệ mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu mang tính lý thuyết và không phổ biến trong thực tế, nhưng có thể được sử dụng để đo lường quy mô cực lớn trong các bối cảnh khoa học.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị Pm/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu thực tế; nó chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc khoa học về các khoảng cách rất lớn và hiệu quả nhiên liệu, và là một phần của danh mục các bộ chuyển đổi phổ biến cho các chuyển đổi đơn vị.