Chuyển đổi centimet/lít thành dặm/lít (Mỹ)
sang các centimet/lít [cm/L] thành dặm/lít (Mỹ) [MPG (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/lít (Mỹ) thành centimet/lít.
đơn vị khác. Centimet/lít thành Dặm/lít (Mỹ)
1 cm/L = 2.35214583294756e-05 MPG (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/L thành MPG (Mỹ):
15 cm/L = 15 × 2.35214583294756e-05 MPG (Mỹ) = 0.000352821874942134 MPG (Mỹ)
Centimet/lít thành Dặm/lít (Mỹ) đơn vị cơ sở
centimet/lít | dặm/lít (Mỹ) |
---|
Centimet/lít
Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.
công thức là
Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.
Dặm/lít (Mỹ)
Dặm trên mỗi gallon (Mỹ) là một đơn vị đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm một phương tiện có thể đi được trên một gallon nhiên liệu của Mỹ.
công thức là
Đơn vị MPG (Mỹ) đã được sử dụng tại Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ 20 để đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện, trở thành một tiêu chuẩn để người tiêu dùng và nhà sản xuất so sánh hiệu suất của xe.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MPG (Mỹ) vẫn là một thước đo phổ biến về mức tiêu thụ nhiên liệu của các phương tiện tại Hoa Kỳ, được sử dụng trong thông số kỹ thuật xe, đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu và các đánh giá môi trường trong bộ chuyển đổi 'Tiêu thụ nhiên liệu' thuộc danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.